

NFC và RFID, cái nào tốt nhất? Sự khác biệt giữa NFC và RFID là gì? Những câu hỏi này luôn khiến chúng ta bối rối. Công nghệ NFC có nguồn gốc từ công nghệ RFID. Nhưng có một số khác biệt giữa chúng. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ thông tin khái niệm chung về hai công nghệ,những điểm khác nhau và một số ví dụ ứng dụng của chúng.
RFID (Radio Frequency Identification) hay còn được gọi là Nhận dạng qua Tần số vô tuyến. Hệ thống RFID chủ yếu sử dụng sóng vô tuyến tần số cao để truyền và ghi nhớ dữ liệu. Ứng dụng đầu tiên của công nghệ này là của người Anh vào năm 1935, nhằm phân biệt sự khác biệt giữa máy bay bạn và máy bay địch trên radar của họ. Đó là lúc bộ phát đáp nổi tiếng được giới thiệu, một phương pháp nhận dạng vẫn được sử dụng trên máy bay ngày nay.
Công nghệ này cho phép người dùng theo dõi tài sản vật chất và quản lý hàng tồn kho của họ. Nó sử dụng sóng vô tuyến để xác định tài sản của bạn từ xa.
Để hệ thống RFID theo dõi tài sản của bạn hiệu quả, nó phải có các yếu tố sau:
Đầu đọc liên tục phát ra tín hiệu; khi thẻ tương ứng nằm trong phạm vi phủ sóng, nó sẽ nhận tín hiệu và phản hồi cho người đọc các thông tin được yêu cầu.
Thẻ chủ động có pin cho phép chúng gửi dữ liệu qua khoảng cách lớn hơn (khoảng 100 mét) và ghi lại dữ liệu mới. Phiên bản thụ động không có pin, điều này làm hạn chế hiệu suất của chúng: thẻ được kích hoạt bằng sóng vô tuyến do đầu đọc phát ra.
Bạn cũng có thể tích hợp phần mềm cho phép bạn truy cập dữ liệu của tài sản thông qua điện thoại di động. Bằng cách này, bạn sẽ có thể theo dõi trạng thái của tất cả tài sản của mình trong vòng vài phút.
Hiểu các loại thẻ RFID trên thị trường sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Khi bước ra ngoài mua một cái cho doanh nghiệp của mình, bạn sẽ gặp những loại chính sau:
Thẻ chủ động đi kèm với pin cung cấp năng lượng để phát tín hiệu với phạm vi đọc lên tới 100 mét. Tín hiệu phạm vi rộng khiến chúng trở thành công cụ theo dõi tốt nhất cho các ngành có tài sản phân tán.
Mặt khác, thẻ thụ động thiếu pin. Chúng dựa vào sóng điện từ được truyền bởi đầu đọc RFID. Do hạn chế này, thẻ RFID thụ động chỉ hữu ích cho việc theo dõi tiếp xúc gần (tối đa 25 mét). Có ba loại thẻ thụ động chính, bao gồm:
Công nghệ RFID hiện được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công - tư. Một trong những cách được biết đến nhiều nhất là thu phí đường bộ tự động. Hệ thống thu phí điện tử mang lại lợi ích cho nhiều tài xế ô tô, xe tải trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Các ngành công nghiệp, thương mại và giao thông vận tải sử dụng công nghệ này cho nhiều ứng dụng :
NFC (Near Field Communication) hay Giao tiếp trường gần, là một nhánh của công nghệ RFID. NFC là công nghệ truyền thông không dây tầm ngắn sử dụng cảm ứng từ trường.
Không giống như RFID, NFC chỉ sử dụng sóng tầm ngắn. Do đó, hai thiết bị phải cách nhau vài cm (3-5) để truyền dữ liệu có thể diễn ra. Mục đích giới hạn phạm vi của chúng để đáp ứng các yêu cầu về bảo mật dữ liệu.
Bạn cũng có thể chia sẻ dữ liệu giữa thẻ NFC và thiết bị được cấp nguồn đều sử dụng cùng tần số vô tuyến (13,56 MHz). Các thẻ có độ phức tạp khác nhau, từ thẻ chỉ đọc đơn giản đến phần cứng mật mã phức tạp.
Thông tin được lưu trữ trong thẻ NFC có thể được ghi ở các định dạng khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các thẻ đều sử dụng API Android Framework tập trung vào Định dạng trao đổi dữ liệu NFC.
Thẻ NFC hỗ trợ các chế độ truyền dữ liệu sau:
Để công nghệ NFC hoạt động, cả hai thiết bị đều phải được trang bị chip NFC. Đầu đọc sẽ phát hiện cảm ứng điện từ từ con chip này. Sau đó nó sẽ đọc và xử lý thông tin.
Dưới đây là hai lý do hoạt động chính của NFC:
Không giống như các tùy chọn truyền tệp khác, chẳng hạn như Bluetooth, NFC sử dụng ít năng lượng hơn. Khả năng tiết kiệm năng lượng của nó đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng thời lượng pin kéo dài cho thiết bị của mình.
Ví dụ kinh điển về lợi ích của phạm vi ngắn này và bảo mật liên quan là thanh toán không tiếp xúc bằng thẻ ngân hàng.
Công nghệ NFC được biết đến nhiều nhất trong lĩnh vực điện thoại thông minh. Trong vài năm nay, điện thoại di động đã được sử dụng để thanh toán không tiếp xúc, xác thực vé tàu,... Có rất nhiều ứng dụng khác dành cho NFC, cho cả mục đích sử dụng cá nhân và chuyên nghiệp, chẳng hạn:
NFC sử dụng khái niệm tương tự như công nghệ RFID. Nó là một nhánh của RFID tần số cao và hoạt động ở tần số khoảng 13,56 MHz. Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ như được nêu dưới đây:
Việc sử dụng RFID chính là theo dõi tài sản, quản lý hàng tồn kho, kiểm soát truy cập, theo dõi người tham dự và theo dõi công cụ.
Ngược lại, công nghệ NFC tập trung vào việc truyền dữ liệu an toàn. Kỹ thuật này được áp dụng trong thanh toán không tiếp xúc, chia sẻ dữ liệu và poster thông minh.
Khi sử dụng RFID, bạn phải có thẻ RFID và đầu đọc. Ngược lại, thiết bị NFC có khả năng đóng vai trò vừa là đầu đọc vừa là thẻ. Tính năng độc đáo này cho phép giao tiếp P2P giữa hai thiết bị hỗ trợ NFC.
RFID sử dụng một khái niệm đơn giản trong đó người đọc lấy thông tin từ thẻ. Đầu đọc phải phát hiện sóng vô tuyến từ thẻ để thu thập dữ liệu.
NFC là một công nghệ phức tạp hơn cho phép thực hiện các thao tác đọc/ghi. Tính năng này biến điện thoại của bạn thành điện thoại kỹ thuật số đồng thời cho phép liên lạc ngang hàng hoàn hảo.
Trên thế giới công nghệ ngày nay, sự phân biệt giữa NFC và RFID không chỉ là vấn đề của những chuyên gia, mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hiểu rõ những điểm khác biệt quan trọng giữa hai công nghệ này không chỉ giúp chúng ta làm chủ hơn về công nghệ mà còn giúp tối ưu hóa các giải pháp và ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác nhau, từ thanh toán không dây đến quản lý hàng hóa. Hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết, từ đó giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả hơn khi sử dụng NFC hoặc RFID trong cuộc sống và công việc hàng ngày của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline 028 3636 6576 (CÔNG TY TNHH ASIA TREND TECH) để được tư vấn và hỗ trợ một cách chi tiết và nhanh chóng.